Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-5865f934e4951943018b456e.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
306 | Giáp xác | 209.492 | 9,7 |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 332.474 | -0,1 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 88.7 | -5,3 |
302 | Cá tươi nguyên con | 85.038 | 11,5 |
1604 | Cá chế biến | 136.733 | -5,8 |
307 | Nhuyễn thể | 56.47 | 8,6 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 58.708 | 21,4 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 14.74 | 19,4 |
308 | Thủy sinh khác | 2.646 | 7,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ