Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/01/2017
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2017/78da3f74-5875a332e49519065a8b456b.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Sản phẩm | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 268.069 | -1 |
Cá khác | 492.321 | 4 |
Giáp xác khác | 94.983 | 1 |
Cá hồi salmon | 171.941 | 5 |
Cá ngừ | 129.329 | -2 |
Nhuyễn thể | 101.147 | 2 |
Cá hồi trout | 5.465 | 36 |
Cá da trơn | 231 | 17 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ