Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 12/01/2017
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2017/78da3f74-5876fad8e49519803f8b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.402.108 | -8 |
Cá khác | 2.429.056 | -4 |
Giáp xác khác | 1.516.046 | 3 |
Cá hồi salmon | 1.523.195 | 7 |
Cá ngừ | 681.68 | -5 |
Nhuyễn thể | 568.657 | 1 |
Cá hồi trout | 58.321 | 16 |
Cá da trơn | 1.804 | 33 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ