Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 16/09/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1474016522.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Sản phẩm | T1-T2/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 3.087.869 | -2 |
Tôm | 932.841 | -10 |
Thủy sản khác | 919.066 | -2 |
Giáp xác khác | 353.566 | 8 |
Cá hồi | 473.699 | -2 |
Cá ngừ | 21.710 | -4 |
Nhuyễn thể | 175.768 | 11 |
Cá hồi Trout | 15.057 | 28 |
Catfish | 771 | 95 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ