Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-5850be40e49519a27c8b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Sản phẩm | T1-T3/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 638.554 | 2 |
Tôm | 135.122 | - |
Thủy sản khác | 274.172 | 1 |
Giáp xác khác | 29.839 | 11 |
Cá hồi | 85.264 | 9 |
Cá ngừ | 63.431 | -8 |
Nhuyễn thể | 48.031 | 8 |
Cá hồi Trout | 2.484 | 49 |
Catfish | 211 | 4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ