Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 06/07/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ Tháng 1-6/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1467788109.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tôm | 3.052.634 | -14 |
Cá khác và sản phẩm khác | 2.397.852 | 5 |
Giáp xác khác | 1.344.333 | 10 |
Cá hồi Salmon | 1.516.615 | -7 |
Cá ngừ | 694.923 | 3 |
Nhuyễn thể | 559.709 | 1 |
Cá hồi Trout | 50.566 | -1 |
Catfish | 2.127 | -33 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ