Thống kê thủy sản Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/02/2017

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2015 % tăng, giảm
Tổng TS 4.108.593 0,2
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 1.011.309 -4,1
303 Cá nguyên con đông lạnh 976.55 -5,6
306 Giáp xác 524.174 15,3
1604 Cá chế biến 467.235 0,5
307 Nhuyễn thể 390.569 -15,0
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 409.324 -5,4
302 Cá tươi nguyên con 140.273 22,0
301 Cá sống 88.566 84,9
308 Thủy sinh khác 55.875 1,5
305 Cá hun khói, cá nướng 44.718 -8,4

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật… Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016,…