Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/02/2017
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2017/78da3f74-58a2a8cbe49519857a8b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 845.16 | 0,2 | |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 215.458 | 0,4 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 284.337 | -0,5 |
306 | Giáp xác | 66.139 | 15,4 |
1604 | Cá chế biến | 88.608 | 4,3 |
307 | Nhuyễn thể | 87.596 | -10,8 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 64.444 | -1,3 |
302 | Cá tươi nguyên con | 22.441 | 7,8 |
301 | Cá sống | 5.441 | 1,2 |
308 | Thủy sinh khác | 6.496 | 0,5 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 4.198 | -6,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ