Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 24/06/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1466751664.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 1.025.942 | 1,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 349.669 | 1,4 |
0304 | Cá phi lê cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 256.333 | 0,4 |
0307 | Nhuyễn thể | 116.197 | 25,3 |
1604 | Cá chế biến | 105.371 | 3,9 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 80.943 | -2,5 |
0306 | Giáp xác | 72.805 | -14,7 |
0302 | Fish, fresh, whole | 23.904 | -8,8 |
0301 | Cá sống | 7.226 | 22,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 7.800 | -15,1 |
0305 | Cá hun khói | 5.695 | -12,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ