Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/02/2017
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T4/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2017/bd2a260d-58abb0b7e495198a398b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 1.723.247 | -6,5 | |
1604 | Cá chế biến | 880.654 | -11,2 |
306 | Giáp xác đông lạnh | 216.245 | 30,0 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 295.502 | -14,5 |
307 | Nhuyễn thể | 122.19 | -15,2 |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 94.433 | 1,9 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 41.436 | -11,6 |
305 | Cá nướng/hun khói | 36.842 | -15,9 |
302 | Cá tươi nguyên con | 20.844 | -25,0 |
301 | Cá sống | 9.656 | -3,2 |
308 | Thủy sinh khác | 5.445 | -33,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ