Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 18/07/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Mỹ tháng 1-4/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1468821731.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Sản phẩm | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 6.084.564 | -1 |
Tôm | 1.833.963 | -12 |
Cá khác | 1.757.629 | 8 |
Giáp xác khác | 666.750 | 13 |
Cá hồi Salmon | 957.261 | -5 |
Cá ngừ | 479.171 | 4 |
Nhuyễn thể | 354.944 | -4 |
Cá hồi Trout | 33.497 | -3 |
Catfish | 1.350 | -28 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ