Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Nhật Bản T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 01/07/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Nhật Bản T1 – 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1467360043.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 668.852 | 2,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 228.415 | 5,1 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 166.969 | 0,6 |
0307 | Nhuyễn thể | 80.096 | 29,5 |
1604 | Cá chế biến | 66.960 | 4,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 51.342 | -4,7 |
0306 | Giáp xác | 45.213 | -21,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 17.289 | -6,1 |
0308 | Thủy sinh khác | 5.191 | -10,6 |
0301 | Cá sống | 3.934 | 23,9 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 3.444 | 1,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ