Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Ấn Độ T1- 2/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 05/04/2016
![Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Ấn Độ T1- 2/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1459823953.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 346.057 | -1,3 | |
0306 | Giáp xác | 220.383 | -4,3 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 58.256 | -6,7 |
0307 | Nhuyễn thể | 35.761 | 21,4 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 10.850 | 24,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 6.905 | 26,3 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 9.094 | -29,0 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 1.165 | 99,1 |
1604 | Cá chế biến | 2.064 | -20,3 |
0301 | Cá sống | 1.278 | -93,6 |
0308 | Thủy sinh khác | 301 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ