Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/06/2017
![Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2017/bd2a260d-593799bce4951904378b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 1.685.153 | -1,8 | |
306 | Giáp xác | 1.135.050 | -6,0 |
303 | Cá đông lạnh nguyên con | 185.847 | -16,8 |
307 | Nhuyễn thể | 180.699 | 9,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 61.06 | 31,7 |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 66.671 | 7,6 |
302 | Cá tươi nguyên con | 30.819 | 22,3 |
305 | Cá nướng/hun khói | 10.963 | 168,7 |
1604 | Cá chế biến | 13.632 | 7,0 |
301 | Cá sống | 412 | -5,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ