Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 04/04/2016
![Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1459751330.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng | 856.582 | -12,6 | |
1604 | Cá chế biến | 432.183 | -15,2 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 151.192 | -2,7 |
0306 | Giáp xác | 116.572 | -7,9 |
0307 | Nhuyễn thể | 55.948 | -20,5 |
0304 | Cá phi lê cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 42.477 | -14,6 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 19.687 | -27,3 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 18.274 | 2,8 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 12.713 | 3,5 |
0301 | Cá sống | 4.700 | -12,5 |
0308 | Thủy sinh khác | 2.836 | -48,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ