Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 13/06/2017
![Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2017/bd2a260d-593f8dd4e49519a9648b4568.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 210.267 | -8,3 | |
1604 | Cá chế biến | 121.296 | -4,6 |
306 | Giáp xác đông lạnh | 12.044 | 35,6 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 13.794 | -9,0 |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 9.604 | 6,5 |
307 | Nhuyễn thể | 10.474 | -26,1 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 14.377 | -20,7 |
305 | Cá nướng/hun khói | 12.687 | -42,9 |
302 | Cá tươi nguyên con | 14.353 | -29,9 |
301 | Cá sống | 816 | -1,8 |
308 | Thủy sinh khác | 821 | -9,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ