Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1–8/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 28/08/2014
![Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1–8/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1453950474.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 114.458 | 916.136 | -4,3 | |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 63.832 | 531.356 | 1,6 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 8.872 | 59.374 | -30,8 |
0306 | Giáp xác | 7.424 | 48.422 | -30,6 |
0307 | Nhuyễn thể | 6.196 | 57.477 | 18,6 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 5.247 | 46.888 | 10,4 |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 8.140 | 70.573 | 1,4 |
0305 | Cá hun khói | 8.140 | 70.573 | 1,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 5.704 | 49.012 | 1,8 |
0301 | Cá sống | 318 | 3.111 | -83,6 |
0308 | Thủy sinh khác | 758 | 5.370 | 81,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ