Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, 2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 31/05/2019

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 79.402 | -2.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 41.468 | 2.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 26.085 | -4.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 10.182 | -11.1 |
030626 | Tôm nước lạnh khôngđông lạnh | 1.667 | -7.9 |
030627 | Tôm khác tươi | -100.0 | |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ