Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh 9 tháng đầu năm 2021
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/02/2022
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh, QI- QIII/2021 theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 642.651 | 12,9 | |
030617 | Tôm nước ấm đông lạnh | 333.083 | 13,0 |
160521 | Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí | 199.716 | 18,2 |
160529 | Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí | 72.292 | -2,2 |
030612 | Tôm hùm đông lạnh | 12.989 | 108,4 |
030632 | Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh | 10.622 | 49,6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.987 | 5,9 |
030615 | Tôm hùm Na uy đông lạnh | 2.395 | -15,6 |
030636 | Tôm sống/tươi/ướp lạnh | 1.867 | 22,2 |
030695 | Tôm khô muối/hun khói | 1.035 | 8,6 |
030634 | Tôm hùm Na uy sống/tươi/ướp lạnh | 451 | -67,2 |
030635 | Tôm nước lạnh sống/tươi/ướp lạnh | 214 | -70,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ