Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, 2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 28/06/2019
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, 2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2019/3f7ab1dc-5d158564425cc5ac68b47d1f.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 340.365 | 13.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 165.380 | -8.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 101.033 | 70.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 71.790 | 45.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.162 | -72.6 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ