Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 07/01/2021
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2020, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2021/899e88b3-5ff67fce9eda11c01c35310e.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2020 | % tăng, giảm |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 226.436 | -0,28 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 83.386 | -4,80 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 16.675 | 20,19 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.650 | -26,08 |
Tổng nhập khẩu tôm | 328.147 | -0,79 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ