Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/11/2020
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T5/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2020/3f7ab1dc-5fc4945e9eda11c521c51b7c.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 30.346 | 28.4 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 19.396 | 30.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 6.412 | 6.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 3.701 | 67.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 837 | 51.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ