Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, QI - QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/03/2022
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 612.691 | 13,2 | |
030617 | Tôm nước ấm đông lạnh | 358.425 | 9,3 |
160521 | Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí | 147.116 | 24,4 |
030632 | Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh | 48.642 | 16,0 |
030612 | Tôm hùm đông lạnh | 28.084 | 4,2 |
030695 | Tôm khô muối/hun khói | 19.210 | -10,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.026 | 132,0 |
030631 | Tôm hùm đá và tôm biển khác | 2.092 | 69.633,3 |
030636 | Tôm sống/tươi/ướp lạnh | 1.020 | 43,5 |
160529 | Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí | 903 | -3,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ