Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/03/2022
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-6243ceb89eda11d351637115.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 222.580 | 2,0 | |
030617 | Tôm nước ấm đông lạnh | 128.296 | -2,2 |
160521 | Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí | 47.550 | 10,9 |
030632 | Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh | 13.787 | -2,2 |
030612 | Tôm hùm đông lạnh | 19.492 | 10,8 |
030695 | Tôm khô muối/hun khói | 8.597 | -22,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.982 | 320,5 |
030631 | Tôm hùm đá và tôm biển khác | 367 | 36.600,0 |
030636 | Tôm sống/tươi/ướp lạnh | 186 | 22,4 |
160529 | Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí | 314 | 40,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ