Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1-6/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 06/09/2016
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1-6/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1473127203.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 260.582 | -5,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh khác | 193.142 | -12,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 52.039 | 10,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 9.793 | 27,7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.125 | 1,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 1.483 | 41,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ