Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/06/2020
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2020/3f7ab1dc-5ef2beac9eda11cc6c77c9ab.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 19.489 | 24.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 13.518 | 30.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 5.205 | 18.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 321 | 26.4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 74 | 60.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 370 | -100.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ