Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, 2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 20/03/2017
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, 2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2017/bd2a260d-58cf3ba5e4951902058b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 587.507 | -- | |
306170040 | Tôm thịt đông lạnh loại khác | 232.579 | 19 |
1605211030 | Tôm khác chế biến đông lạnh | 72.868 | -14 |
306170009 | Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 | 38.02 | -6 |
1605211020 | Tôm bao bột đông lạnh | 44.531 | -15 |
306170015 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 | 41.512 | -16 |
306170003 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 | 18.664 | -1 |
306170012 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 | 33.047 | -2 |
306170006 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 | 25.929 | 7 |
306170018 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 | 26.611 | -17 |
306170021 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 | 18.005 | -15 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ