Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 01/06/2016
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1464751249.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 6.704.056 | -14 | |
0306170040 | Tôm thịt đông lạnh loại khác | 2.796.600 | -21 |
1605211030 | Tôm khác chế biến đông lạnh | 935.605 | -16 |
0306170015 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 | 410.875 | -2 |
0306170009 | Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 | 402.030 | -6 |
0306170012 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 | 366.481 | -18 |
1605211020 | Tôm bao bột đông lạnh | 335.243 | 4 |
0306170003 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 | 327.169 | 33 |
0306170006 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 | 327.164 | 18 |
0306170018 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 | 242.071 | -18 |
0306170021 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 | 196.901 | -36 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ