Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 27/02/2018
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2018/021a986c-5a94d2f0e4951960668b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 489.521 | 3,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 382.607 | 4,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 97.493 | 2,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.369 | -45,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.032 | -11,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.363 | -50,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ