Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
Tác giả Vũ Lanh - VITIC/Reuters, ngày đăng 26/04/2019
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2019/3f7ab1dc-5cc2b437425cc5d07bc34930.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 6.112.498 | 14.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.721.102 | 13.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.274.430 | 19.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 92.240 | 42.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 24.726 | 4.1 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ