Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 24/09/2016

Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng tôm | 932.841 | -10 | |
0306170040 | Tôm thịt đông lạnh loại khác | 334.139 | 5 |
1605211030 | Tôm khác chế biến đông lạnh | 132.879 | -24 |
0306170009 | Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 | 53.536 | -9 |
1605211020 | Tôm bao bột đông lạnh | 65.231 | -18 |
0306170015 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 | 71.421 | -23 |
0306170003 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <33 | 69.548 | -13 |
0306170012 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 | 54.256 | -15 |
0306170006 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 | 46.052 | -19 |
0306170018 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 | 34.265 | -12 |
0306170021 | Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 | 24.406 | -13 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ