Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 03/04/2017
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58e1f1aee495194f0d8b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 180.707 | -3,4 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 138.031 | -0,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 37.224 | -11,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 517 | 62,1 |
30627 | Tôm khác tươi | 672 | 6,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.253 | -62,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ