Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 10/04/2017
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58eafbe3e495199d0f8b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.042.794 | -9,9 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.603.587 | -7,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 393.262 | -17,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 27.051 | -46,9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 9.708 | 26,7 |
30627 | Tôm khác tươi | 6.815 | -24,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ