Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 17/04/2017
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58f43259e49519d1358b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.624.109 | -8 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.997.825 | -6,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 548.332 | -14,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 57.043 | -48,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.663 | -24,6 |
30627 | Tôm khác tươi | 23.284 | -49,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ