Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 17/04/2017
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2017/bd2a260d-58f43256e49519a5358b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 268.068 | -1 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 205.609 | 0,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 55.468 | -5,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.016 | -56,3 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 651 | -31,4 |
30627 | Tôm khác tươi | 2.457 | -70,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ