Thống kê thủy sản Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo giá trị

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/02/2016

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm QI/2014 T10/2014 Lũy kế % tăng, giảm (%) tỷ trọng
  Tổng 623,8 345,1 2249 -4,7 100
030617 Tôm loại khác đông lạnh 393,3 252,8 1449 -3,6 64,4
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 166,7 70,3 583 -7,2 25,9
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 48,6 18,6 175 -2,1 7,8
030622 Tôm hùm tươi 5,6 2,6 19,8 1,2 0,9
030627 Tôm loại khác tươi 7,8 0,8 15,9 -22,7 0,7
030621 Tôm hùm và tôm sông tươi 1,9 0,1 6,3 -31,4 0,3
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 0,1 0,0 0,2 45,1 0,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản… Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của…