Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/06/2017
![Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2017/bd2a260d-59476db7e495194c7f8b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.128.513 | -3,2 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.089.961 | -6,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 24.351 | 87,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 6.02 | 305,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.904 | -41,3 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 2.375 | -20,0 |
30627 | Tôm khác tươi | 902 | -84,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ