Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 29/08/2018
![Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2018/021a986c-5b861459425cc5d41e84de02.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.553.998 | 42.2 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.431.860 | 40.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 69.827 | 52.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 40.452 | 65.9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.620 | 129.8 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 3.988 | 109.8 |
30627 | Tôm khác tươi | 1.251 | 819.9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ