Sáu mẹo để quản lý chất lượng nước trong nuôi tôm
Đạt được và duy trì chất lượng nước tốt trong suốt quá trình sản xuất tôm là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài.
Duy trì chất lượng nước tốt có thể giảm thiểu dịch bệnh và thúc đẩy tôm tăng trưởng. Ảnh: Alune
Gần đây chúng tôi đã trình bày 10 mẹo hàng đầu để nuôi tôm , bao gồm một số lĩnh vực. Trong phần này, chúng tôi muốn tập trung vào một khía cạnh đặc biệt - chất lượng nước.
Duy trì chất lượng nước tốt là rất quan trọng vì nhiều lý do khác nhau. Chất lượng nước tốt tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển. Giảm lượng amoniac và các hạt hữu cơ làm giảm nguy cơ bệnh tật. Nó cũng sẽ làm giảm ô nhiễm môi trường từ nước thải từ các trại nuôi tôm.
Dưới đây là sáu mẹo để duy trì chất lượng nước tốt trong nuôi tôm.
1. Duy trì các thông số chất lượng nước trong phạm vi lý tưởng
Có nhiều thông số khác nhau cho biết mức chất lượng nước. Đảm bảo rằng nước của bạn nằm trong phạm vi lý tưởng cho mỗi thông số này là bước quan trọng để duy trì chất lượng nước tốt.
Các thông số này bao gồm:
Nhiệt độ, oxy hòa tan (DO), độ mặn, độ kiềm, pH, chất rắn có thể lắng, hóa chất “N” (tổng nitơ amoniac, amoniac dạng đơn, nitrit, nitrat), thực vật phù du, Vibrio và độ cứng.
Xem bảng dưới đây để biết phạm vi lý tưởng cho từng tham số. Điều này nên hoạt động như một hướng dẫn và không được coi là tuyệt đối. Phạm vi lý tưởng cho mỗi thông số có thể khác nhau, tùy thuộc vào vị trí trang trại, thời tiết và cơ sở hạ tầng.
Bảng 1. Phạm vi lý tưởng của từng thông số chất lượng nước. Ảnh: Alune
2. Đo lường các thông số chất lượng nước thường xuyên
Để duy trì chất lượng nước ở mức lý tưởng cho từng thông số này, rõ ràng chúng ta cần biết các phép đo hiện tại cho từng loại. Việc đo lường thường xuyên trở thành một phần thiết yếu của nỗ lực chung để duy trì chất lượng nước ở tiêu chuẩn cao. Bằng cách đo chất lượng nước theo các thông số này thường xuyên , chúng tôi có thể xem liệu có bất kỳ khía cạnh nào trong nước của tôm đang di chuyển theo quỹ đạo không mong muốn, giúp chúng tôi có thể hành động rất lâu trước khi các vấn đề xuất hiện.
Liên quan đến vấn đề này, chúng tôi cũng khuyên bạn nên hiệu chuẩn các công cụ đo lường của mình vào đầu mỗi chu kỳ sản xuất, để ngăn ngừa các lỗi có thể dẫn đến mất lợi nhuận.
Xem bảng dưới đây để biết khoảng thời gian được khuyến nghị cho phép đo.
Tham số | Tấn số lý tưởng | Tối thiểu | Sự cố đặc biệt |
Nhiệt độ | Hàng ngày | 2 ngày 1 lần | Sự thay đổi thời tiết |
DO | Hàng ngày | 2 ngày 1 lần | - Sau khi thu hoạch 1 phần - Ban đêm |
Độ mặn | Hàng ngày | 2 ngày 1 lần | Sau khi thay nước hoặc thêm nước |
Ph | Hàng ngày | 2 ngày 1 lần | |
Độ kiềm | Hàng ngày tại thời điểm bắt đầu chu kỳ cho tới khi độ kiềm đạt mục tiêu tối ưu Sau đó thì 2-3 ngày lặp lại | 2-3 ngày 1 lần | Sau khi thay nước hoặc thêm nước |
Hóa chất N (TAN, amoniac ion hóa, nitrit, nitrat) | Mỗi 2 ngày lúc bắt đầu chu kỳ Hàng ngày sau DOC 30 | 1 ngày 1 lần | |
Chất rắn lắng | Hàng ngày | Mỗi 2-5 ngày | |
Vibrio | Một lần lúc bắt đầu chu kỳ sau khi khử trùng nước và chuẩn bị nước Sau đó 1 lần 1 tuần | Mỗi 3 ngày | - Dịch bệnh - Chậm phát triển |
Thực vật phù du | Hàng ngày | Mỗi 5 ngày tới 1 tuần | |
Độ cứng | Mợt lần lúc bắt đầu nuôi Sau đó 1 tuần 1 lần | Hàng tháng | Gần ngày lột xác |
Bảng 2. Các khoảng thời gian khuyến nghị để đo các thông số chất lượng nước.
3. Hãy chú ý đến tỷ lệ ion
Thành phần ion có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tôm và sự tăng trưởng của tôm. Nó là một yếu tố quan trọng trong quá trình lột xác và hình thành lớp vỏ mới . Thành phần ion ở đây đề cập đến tỷ lệ Na (natri) với K (kali) và Mg (magiê) với Ca (canxi). Để duy trì sự phát triển và giảm thiểu rủi ro khi bón không thành công, chúng ta nên duy trì tỷ lệ Na: K và Mg: Ca ở mức cân bằng. Con số khuyến nghị của chúng tôi là 28: 1 cho Na: K và 3,4: 1 cho Mg: Ca. Tuy nhiên, tỷ lệ lý tưởng cho ao của bạn có thể khác nhau.
Một lần nữa, điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc đo lường thường xuyên là cần thiết để giữ cho tỷ lệ ion ở trạng thái cân bằng. Bạn có thể thấy rằng, trong suốt chu kỳ, tỷ lệ này sẽ bị thay đổi, vì nhiều lý do khác nhau. Trong trường hợp mất cân bằng tỷ lệ ion, bạn có thể sửa nó bằng cách áp dụng các sản phẩm bán sẵn trên thị trường, chẳng hạn như kali clorua, magie clorua và hỗn hợp khoáng chất. Tuy nhiên, hãy thận trọng vì những sản phẩm này hiếm khi tiết lộ thành phần khoáng chất của chúng.
4. Nhận biết được phốt pho và động lực học của tảo
Tảo là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tảo đều tốt - một số loại không bị các sinh vật khác ăn và tạo ra độc tố. Tảo có hại có cơ hội tiếp cận chất dinh dưỡng và ánh sáng tốt hơn nhờ khả năng kiểm soát sự nổi, khiến chúng phát triển nhanh hơn và lấn át các loài tảo khác. Các loại tảo có hại này bao gồm tảo xanh lam, là một loại vi khuẩn và có khả năng quang hợp.
Các ao nuôi tôm nhận được một lượng lớn chất dinh dưỡng từ thức ăn. Hầu hết các chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và phốt pho, không được tôm tiêu thụ và cuối cùng sẽ nằm trong lớp trầm tích và cột nước. Từ 72 đến 89 phần trăm phốt pho đầu vào bị lãng phí và khiến sản lượng tảo tăng lên, có khả năng gây ra hiện tượng tảo nở hoa có hại.
Sau một thời gian, thường chỉ vài ngày sau khi tảo nở hoa, tảo sẽ đạt đến giai đoạn phát triển tối đa và chết. Sự kiện này được gọi là sự cố tảo và tảo chết khiến lượng hữu cơ tăng lên và có thể đẩy nồng độ amoniac đến mức độc hại. Chúng cũng sử dụng lượng oxy cao, có thể dẫn đến sự suy giảm oxy - một công thức gây ra bệnh tật và tử vong.
Tảo nở hoa có thể xảy ra khi các chất cặn tích tụ dư thừa trong nước nuôi. Ảnh: Alune
Vì vậy, điều quan trọng là phải luôn theo dõi phốt pho và tảo, để đảm bảo rằng chúng ở mức ổn định. Khi bạn gặp phải hàm lượng phốt pho cao, kéo theo số lượng tảo gia tăng, chúng tôi khuyên bạn nên tăng tỷ lệ trao đổi nước để ngăn chặn các vấn đề nói trên xảy ra.
5. Thay nước
Thay nước là một phương pháp hiệu quả về kinh tế để duy trì chất lượng nước tốt . Nó có thể ngăn ngừa sự tích tụ amoniac quá mức và giúp tôm điều hướng các phần căng thẳng của chu kỳ, chẳng hạn như dịch bệnh và thu hoạch. Chúng tôi khuyên bạn nên tránh thay nước trước ngày nuôi (DOC) 30 đến 40, để duy trì chất lượng nước ổn định và tốt.
Lượng nước thay đổi hàng ngày được khuyến nghị là 10 đến 30 phần trăm. Tỷ lệ sẽ tăng trong suốt chu kỳ khi lượng thức ăn đầu vào tăng lên. Khi nồng độ amoniac tăng đột biến, tốt hơn là tăng tỷ lệ trao đổi nước để giảm nồng độ amoniac xuống mức an toàn.
Một điều quan trọng cần lưu ý là, tuy có lợi nhưng thay nước lại làm tăng nguy cơ mầm bệnh xâm nhập vào hệ thống. Chúng tôi luôn khuyên bạn nên sử dụng nước đã qua xử lý trước.
Vì việc thay nước có thể làm tăng nguy cơ mầm bệnh xâm nhập vào môi trường nuôi, Alune khuyên bạn nên sử dụng nước đã qua xử lý trước. Ảnh: Alune
6. Lập kế hoạch xử lý sự cố nước
Để bổ sung cho năm mẹo ở trên, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng kế hoạch khắc phục sự cố để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị sẵn sàng khi các vấn đề do thay đổi chất lượng nước xuất hiện. Kế hoạch này nên mô tả các hạng mục có thể hành động cho mọi vấn đề có thể xảy ra. Giám sát thường xuyên, kết hợp với một kế hoạch khắc phục sự cố mạnh mẽ, cung cấp khả năng giải quyết các vấn đề ở giai đoạn sớm hơn.
Có rất nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước theo nhiều cách khác nhau. Mỗi trang trại cần có biện pháp xử lý đặc biệt riêng, nhưng sáu lời khuyên này sẽ bao gồm các yếu tố cần thiết của việc quản lý chất lượng nước. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này có thể giúp người nuôi tôm ở khắp mọi nơi quản lý chất lượng nước ao nuôi của họ.
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Pha dung dịch thủy canh
Định mức cho tôm ăn
Phối trộn phân bón NPK
Xác định tỷ lệ tôm sống
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Xác định công suất sục khí
Chuyển đổi đơn vị tôm
Tính diện tích nhà kính
Tính thể tích ao hồ