Thống kê nông sản Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản giai đoạn 1996 - 1997

Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản giai đoạn 1996 - 1997

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 24/10/2016

Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản giai đoạn 1996 - 1997
Giá trị sản xuất nông lâm nghiệp thuỷ sản

ĐVT

1996 1997
Theo giá cố định 1994 Tỷ đồng 928.7 991.6
- Nông nghiệp " 845.9 908.1
+ Trồng trọt " 723.6 767.2
+ Chăn nuôi " 109.8 126.8
+ Dịch vụ " 12.6 14.1
- Lâm nghiệp " 70.9 70.6
- Thuỷ sản " 11.9 12.9
Theo giá thực tế " 1,285.6 1,362.4
- Nông nghiệp " 1,196.3 1,286.7
+ Trồng trọt " 989.0 1,055.7
+ Chăn nuôi " 191.6 213.1
+ Dịch vụ " 15.6 17.9
- Lâm nghiệp " 76.1 59.6
- Thuỷ sản " 13.3 16.1
Sản lượng lương thực có hạt Tấn 57,283 57,283
Tổng Diện tích gieo trồng Ha 190,701 213,953
- Cây hàng năm " 52,931 49,015
- Cây lâu năm " 137,770 164,938
Trong đó:      
+ Cây Công nghiệp lâu năm " 134,266 159,342
+ Cây ăn quả " 3,504 5,596
Một số cây chủ yếu      
- Lúa " 22,161 23,796
- Bắp " 3,941 6,076
- Khoai mỳ " 18,082 5,698
- Cao su " 70,716 77,670
+ DT cho sản phẩm " 37,889 38,303
- Điều " 25,740 29,598
+ DT cho sản phẩm " 25,740 29,598
- Tiêu " 2,137 3,438
+ DT cho sản phẩm " 1,514 1,704
- Cà phê " 7,104 14,423
+ DT cho sản phẩm " 733 1,486
Sản lượng một số cây chủ yếu      
- Lúa Tấn 34,760 40,391
- Bắp " 8,640 16,892
- Khoai mỳ " 370,337 104,491
- Cao su " 30,934 36,277
- Điều " 13,451 10,594
- Tiêu " 5,737 7,081
- Cà phê (Nhân) " 740 1,444
Chăn nuôi      
- Trâu Con 14,166 13,773
- Bò " 15,925 20,033
- Heo " 93,928 103,056
- Gia cầm 1000 con 842 843
Sản lượng thịt hơi Tấn 10,352 11,215
Gổ khai thác m3 43,792 22,529
Diện tích nuôi trồng thuỷ sản Ha 152 254
Sản lượng thuỷ sản Tấn 1,425 1,554

 


Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản giai đoạn 1996 - 1998 Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản… Báo cáo tình hình sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản tháng 11 năm 2015 Báo cáo tình hình sản xuất nông, lâm…