Số liệu nông, lâm nghiệp và thủy sản giai đoạn 1996 - 1998
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 25/10/2016

Giá trị sản xuất nông lâm nghiệp thuỷ sản | ĐVT | 1996 | 1998 |
Theo giá cố định 1994 | Tỷ đồng | 928.7 | 1,152.4 |
- Nông nghiệp | " | 845.9 | 1,103.9 |
+ Trồng trọt | " | 723.6 | 968.6 |
+ Chăn nuôi | " | 109.8 | 120.7 |
+ Dịch vụ | " | 12.6 | 14.5 |
- Lâm nghiệp | " | 70.9 | 38.4 |
- Thuỷ sản | " | 11.9 | 10.1 |
Theo giá thực tế | " | 1,285.6 | 1,506.4 |
- Nông nghiệp | " | 1,196.3 | 1,465.9 |
+ Trồng trọt | " | 989.0 | 1,248.1 |
+ Chăn nuôi | " | 191.6 | 201.9 |
+ Dịch vụ | " | 15.6 | 16 |
- Lâm nghiệp | " | 76.1 | 25.4 |
- Thuỷ sản | " | 13.3 | 15.1 |
Sản lượng lương thực có hạt | Tấn | 57,283 | 52,855 |
Tổng Diện tích gieo trồng | Ha | 190,701 | 225,346 |
- Cây hàng năm | " | 52,931 | 53,640 |
- Cây lâu năm | " | 137,770 | 171,706 |
Trong đó: | |||
+ Cây Công nghiệp lâu năm | " | 134,266 | 164,634 |
+ Cây ăn quả | " | 3,504 | 7,072 |
Một số cây chủ yếu | |||
- Lúa | " | 22,161 | 21,927 |
- Bắp | " | 3,941 | 5,744 |
- Khoai mỳ | " | 18,082 | 9,876 |
- Cao su | " | 70,716 | 82,159 |
+ DT cho sản phẩm | " | 37,889 | 42,816 |
- Điều | " | 25,740 | 48,457 |
+ DT cho sản phẩm | " | 25,740 | 48,457 |
- Tiêu | " | 2,137 | 3,911 |
+ DT cho sản phẩm | " | 1,514 | 2,100 |
- Cà phê | " | 7,104 | 15,823 |
+ DT cho sản phẩm | " | 733 | 5,180 |
Sản lượng một số cây chủ yếu | |||
- Lúa | Tấn | 34,760 | 38,762 |
- Bắp | " | 8,640 | 14,093 |
- Khoai mỳ | " | 370,337 | 210,871 |
- Cao su | " | 30,934 | 46,727 |
- Điều | " | 13,451 | 13,213 |
- Tiêu | " | 5,737 | 7,943 |
- Cà phê (Nhân) | " | 740 | 4,533 |
Chăn nuôi | |||
- Trâu | Con | 14,166 | 15,291 |
- Bò | " | 15,925 | 22,935 |
- Heo | " | 93,928 | 106,835 |
- Gia cầm | 1000 con | 842 | 919 |
Sản lượng thịt hơi | Tấn | 10,352 | 11,765 |
Gổ khai thác | m3 | 43,792 | 16,719 |
Diện tích nuôi trồng thuỷ sản | Ha | 152 | 339 |
Sản lượng thuỷ sản | Tấn | 1,425 | 1,230 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ