Thái Lan xuất khẩu thủy sản 9 tháng đầu năm 2015
Tác giả Kim Thu, ngày đăng 03/12/2015

Top các quốc gia nhập khảu thủy sản của Thái Lan - Theo khối lượng
Theo khối lượng(tấn) | |||
Thị trường | T1-T9/2014 | T1-T9/2015 | Tăng, giảm (%) |
TG | 1.039.283 | 977.415 | -6,0 |
Mỹ | 155.797 | 141.314 | -9,3 |
Nhật Bản | 128.058 | 125.756 | -1,8 |
Australia | 45.965 | 43.033 | -6,4 |
Canada | 35.138 | 32.682 | -7,0 |
Hàn Quốc | 20.226 | 20.969 | 3,7 |
Ai Cập | 42.329 | 48.795 | 15,3 |
Anh | 20.218 | 19.394 | -4,1 |
Trung Quốc | 58.989 | 38.334 | -35,0 |
Italy | 26.785 | 22.638 | -15,5 |
Ả Rập Xê út | 23.969 | 28.493 | 18,9 |
Nam Phi | 28.229 | 28.094 | -0,5 |
Việt Nam | 21.257 | 22.556 | 6,1 |
Hồng Kông | 12.655 | 12.821 | 1,3 |
Libya, State of | 27.357 | 15.543 | -43,2 |
United Arab Emirates | 15.122 | 17.124 | 13,2 |
Malaysia | 71.049 | 63.257 | -11,0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 11.770 | 11.599 | -1,5 |
Top các quốc gia nhập khảu thủy sản của Thái Lan - Theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Thị trường | T1-T9/2014 | T1-T9/2015 | Tăng, giảm (%) |
TG | 629.832 | 3.952.378 | -14,6 |
Mỹ | 1.054.118 | 893.959 | -15,2 |
Nhật Bản | 888.384 | 791.996 | -10,8 |
Australia | 253.754 | 211.779 | -16,5 |
Canada | 206.234 | 175.914 | -14,7 |
Hàn Quốc | 120.252 | 122.108 | 1,5 |
Ai Cập | 117.547 | 116.513 | -0,9 |
Anh | 142.226 | 106.133 | -25,4 |
Trung Quốc | 108.155 | 102.543 | -5,2 |
Italy | 134.628 | 100.263 | -25,5 |
Ả Rập Xê út | 89.244 | 96.022 | 7,6 |
Nam Phi | 77.741 | 71.387 | -8,2 |
Việt Nam | 88.851 | 69.545 | -21,7 |
Hồng Kông | 77.025 | 68.003 | -11,7 |
Libya, State of | 104.559 | 53.968 | -48,4 |
United Arab Emirates | 53.471 | 53.327 | -0,3 |
Malaysia | 52.278 | 50.281 | -3,8 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 43.167 | 45.052 | 4,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ