Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 18/08/2016
![Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1471487291.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 1.554.071 | -5 |
Thái Lan | 480.105 | -10 |
Indonesia | 149.633 | 27 |
Việt Nam | 135.290 | -10 |
Philippines | 132.036 | -18 |
Ecuador | 126.358 | -2 |
Trung Quốc | 124.128 | 1 |
Các nước Thái Bình Dương khác | 64.685 | 5 |
Mauritius | 43.151 | -22 |
Colombia | 38.675 | 125 |
Mexico | 37.244 | -2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ