Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 20/08/2016
![Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1471658635.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2014 | % tăng, giảm |
TG | 24.071 | -1 |
Thái Lan | 8.649 | 4 |
Indonesia | 1.571 | 26 |
Việt Nam | 1.934 | -16 |
Philippines | 1.676 | -26 |
Ecuador | 1.104 | 15 |
Trung Quốc | 3.099 | 9 |
Các nước Thái Bình Dương khác | 1.550 | -5 |
Mauritius | 1.158 | -34 |
Colombia | 165 | 84 |
Mexico | 817 | 13 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ