Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/06/2016
![Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1467184253.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 6.204.210 | -10,5 |
Trung Quốc | 1.221.269 | -5,4 |
Chile | 592.568 | -23,4 |
Mỹ | 531.870 | 0,9 |
Thái Lan | 445.877 | -12,6 |
Na Uy | 384.727 | -5,4 |
Việt Nam | 376.611 | -11,9 |
Nga | 357.494 | -35,7 |
Indonesia | 300.645 | -13,5 |
Hàn Quốc | 289.363 | -9,8 |
Đài Loan | 235.935 | 1,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ