Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 28/06/2016
![Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1467099860.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.025.942 | 1,6 |
Trung Quốc | 202.096 | 4,5 |
Chile | 97.807 | -0,8 |
Mỹ | 136.440 | 2,8 |
Thái Lan | 69.908 | -1,3 |
Na Uy | 82.664 | 17,9 |
Việt Nam | 45.580 | 0,9 |
Nga | 52.332 | -23,3 |
Indonesia | 39.154 | -4,7 |
Hàn Quốc | 39.764 | -1,0 |
Đài Loan | 38.480 | 3,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ