Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 25/08/2016
![Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1472093215.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 974.177 | -2,9 |
Đài Loan | 166.855 | -10,1 |
Trung Quốc | 95.259 | 3,7 |
Thái Lan | 88.287 | -3,9 |
Hàn Quốc | 69.957 | -24,9 |
Tây Ban Nha | 43.987 | 42,4 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 52.620 | 24,6 |
Indonesia | 45.623 | -34,8 |
Mexico | 74.385 | 6,6 |
Philippines | 34.450 | -26,8 |
Croatia | 43.831 | -14,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ