Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 24/08/2016
![Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1472020212.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 141.820 | 7,6 |
Đài Loan | 31.832 | 4,7 |
Trung Quốc | 15.069 | 22,7 |
Thái Lan | 18.296 | 14,6 |
Hàn Quốc | 9.066 | -19,1 |
Tây Ban Nha | 1.902 | 91,1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1.984 | 44,2 |
Indonesia | 12.203 | -15,9 |
Mexico | 4.679 | 0,8 |
Philippines | 5.706 | -26,7 |
Croatia | 1.801 | -4,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ