Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/06/2016
![Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1465268355.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
569.119 | 8 | |
Ấn Độ | 108.933 | 37 |
Indonesia | 103.329 | 23 |
Việt Nam | 73.689 | -25 |
Ecuador | 92.405 | -3 |
Thái Lan | 64.816 | 19 |
Mexico | 20.262 | 82 |
Trung Quốc | 32.561 | -20 |
Malaysia | 17.704 | -5 |
Peru | 11.757 | -11 |
Honduras | 8.011 | -32 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ