Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/04/2016
![Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460345786.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2014 | % tăng, giảm |
TG | 46.862 | 9 |
Ấn Độ | 7.827 | 21 |
Indonesia | 7.221 | 38 |
Việt Nam | 5.613 | 2 |
Ecuador | 7.752 | -12 |
Thái Lan | 5.930 | 7 |
Mexico | 1.481 | 103 |
Trung Quốc | 4.340 | -24 |
Malaysia | 1.037 | 41 |
Peru | 1.115 | -49 |
Honduras | 1.125 | -24 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ